Nửa đầu năm 2025 đánh dấu một giai đoạn bứt phá của nông sản Việt với nhiều mảng tăng trưởng mạnh, nhất là xuất khẩu. Tuy nhiên, để đạt mục tiêu năm, ngành cần vượt qua áp lực chất lượng, thuế quan và biến động khí hậu bằng cách nâng cấp công nghệ, cơ sở hạ tầng và gia tăng thời gian kiểm soát chất lượng – truy xuất nguồn gốc.
Trong 6 tháng đầu năm 2025, ngành nông sản Việt Nam thể hiện nhiều tín hiệu tích cực trên cả phương diện sản lượng, xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế:
Contents
🌾 1. Tăng trưởng và sản lượng (sản xuất – trồng trọt – chăn nuôi)
-
Tăng trưởng chung của ngành Nông nghiệp & Môi trường đạt khoảng 4,25%, hoàn thành kế hoạch trong 6 tháng đầu năm
-
Lúa:
-
Vụ đông xuân gieo cấy khoảng 2,970.9 nghìn ha, tăng nhẹ so với cùng kỳ
-
Vụ hè thu tại miền Nam đạt 1,258 nghìn ha, tăng 11,3% so với năm trước
-
-
Chăn nuôi:
-
Tái đàn mạnh, dịch bệnh chủng như tai xanh, cúm gia cầm, lở mồm long móng được kiểm soát
-
-
Lâm nghiệp & thủy sản:
-
Trồng thêm ~100 nghìn ha rừng, khai thác gỗ tăng ~5%, lâm phân tán tăng ~6%
-
Thủy sản tăng trưởng tốt: tổng sản lượng 5 tháng đạt 3,616 nghìn tấn, tăng 2,9%; riêng cá tra, tôm đều tăng trưởng hai chữ số
-
🚢 2. Xuất khẩu & kim ngạch
-
Q1/2025, giá trị xuất khẩu nông – lâm – thủy sản đạt 15,72 tỷ USD, tăng khoảng 13,1%
-
Trong đó, nông sản đạt tròn 15.72 tỷ USD. Xuất khẩu nông sản riêng trong Q1 theo Bộ trưởng đạt khoảng 15,71 tỷ USD .
-
4–5 tháng đầu năm:
-
Từ đầu năm đến tháng 4 đạt 21,15–21,25 tỷ USD, tăng ~10,7 % so với cùng kỳ
-
5 tháng đầu tiếp tục tăng lên 28,04 tỷ USD, tăng ~15,1%; trong đó nông sản chiếm 15,29 tỷ USD (+16,3%); thủy sản 4,11 tỷ USD (+15,1%); lâm sản 7,48 tỷ USD (+11,7%)
-
-
Xuất siêu ngàng đạt khoảng 5,18 tỷ USD trong 4 tháng đầu năm
-
Thị trường chính:
-
Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản giữ vị trí hàng đầu
-
Tăng trưởng xuất khẩu sang Châu Phi (±78%) và Châu Âu (±37%) rõ nét
-
Riêng xuất khẩu nông – thủy sản sang Châu Phi Q1 tăng ~105% .
-
🧾 3. Các mặt hàng chiến lược và thách thức

-
Lúa gạo:
-
Xuất khẩu khoảng 4,5 triệu tấn/2,34 tỷ USD trong 5 tháng, tăng khối lượng nhưng giá trị giảm ~8,9% do giá trung bình chỉ ~516 USD/tấn
-
-
Cà phê:
-
Lượng xuất ~835.9 nghìn tấn, giá trị ~4,79 tỷ USD (giá trị tăng ~65%). Tuy nhiên thời tiết không thuận lợi, dự kiến sản xuất còn giảm 2% theo ước tính tháng 3 .
-
-
Hạt điều, hạt tiêu, cao su:
-
Điều: 1,8 tỷ USD, tăng 14,2% giá trị mặc dù khối lượng giảm 9,1%.
-
Tiêu: 684 triệu USD, tăng ~39% giá trị nhưng khối lượng giảm ~13% .
-
Cao su: ~1,02 tỷ USD, tăng ~18% giá trị dù khối lượng giảm ~7% .
-
-
Rau quả & trái cây:
-
Rau quả 5 tháng: ~2,24 tỷ USD, giảm ~16% giá trị .
-
Sầu riêng gặp khó khăn với chỉ ~20% kế hoạch quý I do kiểm định, kiểm soát chất lượng chưa khớp yêu cầu nhập khẩu.
-
-
Thủy sản: Xuất khẩu mạnh, đạt ~4,11 tỷ USD trong 5 tháng (+15%), đặc biệt là tôm và cá tra .
4. Thách thức & giải pháp
-
Áp lực thuế quan, rào cản phi thuế:
-
Mỹ áp thuế đến 46% vào đầu năm, tạo áp lực lên xuất khẩu
-
Thị trường EU và Trung Quốc gia tăng kiểm tra chất lượng .
-
-
Biến động khí hậu:
-
Xâm nhập mặn, úng ngập đặc biệt tại ĐBSCL là thách thức lớn.
-
-
Đòn bẩy chính sách:
-
Cải cách hành chính, thúc đẩy nông nghiệp công nghệ cao, quy mô lớn, tuân thủ truy xuất nguồn gốc… là bước đi chiến lược .
-
🎯 Kết luận & triển vọng
Mốc thời gian | Thành tựu chính | Thách thức nổi bật |
---|---|---|
6 tháng đầu 2025 | Tăng trưởng ~4,3%; xuất khẩu đạt ~28 tỷ USD; xuất siêu ~5 tỷ USD | Giá gạo & rau quả giảm giá trị; thuế, chất lượng hàng hóa, khí hậu |
Cả năm | Mục tiêu đạt 64–65 tỷ USD xuất khẩu nông – lâm – thủy sản | |
Động lực tăng trưởng | Đẩy mạnh FTA, công nghệ cao, mở rộng thị trường mới (Châu Phi, EU…) | Kiểm soát chất lượng, ổn định giá đầu vào |
Source: ChatGPT